Tổng quan: |
General English (GE) là chương trình huấn luyện các kỹ năng cho người đi làm và tiếng Anh cho người đi làm ở các vị trí như Sales & Marketing, thu mua (Purchasing),… |
GE100 – Your very first job là khóa học dành cho các bạn sinh viên năm cuối và mới ra trường đang cần kĩ năng tìm việc và phỏng vấn.
Điều kiện tham dự khóa học
Tiếng Anh của học viên tối thiểu ở trình độ Elemetary (EL2)
Tài liệu khóa học
Khóa học là sự kết hợp của nhiều nguồn tài liệu khác nhau từ các nhà xuất bản sách Cambridge, Oxford và nhiều năm kinh nghiệm làm việc của các trainers.
Phương pháp đánh giá khóa học
Trước khoá học: Học viên được kiểm tra tiếng Anh và kỹ năng đầu vào.
Trong quá trình học: Sự tiến bộ của học viên được theo sát bởi trainer thông qua những buổi huấn luyện và bài kiểm tra.
Nội dung khóa học
STT | Bài học | Tiết học | Nội dung | Thời lượng (giờ) |
1 | Cover Letter | GE100.1 | Cách viết thư xin việc thu hút nhà tuyển | 1.5 |
2 | Application and Resumé | GE100.2 | Cách viết một CV hoàn hảo khi bạn là sinh viên mới ra trường chưa có kinh nghiệm | 1.5 |
3 | Job search and application | GE100.3 | Huấn luyện các kỹ năng tìm việc online và offline | 1.5 |
4 | Interview process and common questions IQ test introduction |
GE100.4 | Giới thiệu quy trình phỏng vấn của các công ty lớn như Unilever, DHL. Các câu hỏi thường gặp. Giới thiệu các bài test IQ |
1.5 |
5 | Interview 1 on 1 (on social media) | GE100.5 | Kỹ năng trả lời phỏng vấn qua điện thoại, và các ứng dụng mạng xã hội | 1.5 |
6 | Interview 1 on 1 (R1: HR interview and Mock-up situation)Interview 1 on 1 (R2: Direct/ Indirect Manager, Chairman…) |
GE100.6 | Kỹ năng phỏng vấn trực tiếp Kỹ năng xử lý tình huống khi trễ giờ, không đến được buổi phỏng vấn. Vòng 1: Kỹ năng trả lời phỏng vấn với Bộ phận nhân sự và các tình huống ứng xử giả lập. Vòng 2: Kỹ năng trả lời phỏng vấn với Trưởng Bộ phận làm việc trực tiếp hoặc Giám đốc. |
1.5 |
7 | Interview follow up | GE100.7 | Các kỹ năng cần thiết sau khi phỏng vấn | 1.5 |
ĐĂNG KÝ KHOÁ HỌC
GE200 – Superman @ work là khóa học dành cho các bạn muốn master các kĩ năng cần thiết trong môi trường văn phòng công ty một cách hiệu quả và nhanh nhất.
Điều kiện tham dự khóa học
Tiếng Anh của học viên tối thiểu ở trình độ Elemetary (EL2)
Tài liệu khóa học
Khóa học là sự kết hợp của nhiều nguồn tài liệu khác nhau từ các nhà xuất bản sách Cambridge, Oxford và nhiều năm kinh nghiệm làm việc của các trainers.
Phương pháp đánh giá khóa học
Trước khoá học: Học viên được kiểm tra tiếng Anh và kỹ năng đầu vào.
Trong quá trình học: Sự tiến bộ của học viên được theo sát bởi trainer thông qua những buổi huấn luyện và bài kiểm tra.
Nội dung khóa học
STT | Bài học | Tiết học | Nội dung | Thời lượng (giờ) |
1 | Application and Résume | GE200.1-3 | Cách viết CV | 3 |
2 | Cover Letter | GE200.4-5 | Cách viết thư xin việc | 3 |
3 | Job search | GE200.6 | Tìm việc làm | 1.5 |
4 | Interview | GE200.7-11 | Trả lời phỏng vấn | 7.5 |
5 | Asking Question | GE200.12 | Đặt câu hỏi đúng cách | 1.5 |
6 | Self-introduction | GE200.13-14 | Giới thiệu bản thân | 3 |
7 | Essential places and organisational chart | GE200.15 | Tìm hiểu về cơ cấu công ty | 1.5 |
8 | Office equipment, stationery and tools | GE200.16-17 | Dụng cụ văn phòng và cách sử dụng | 3 |
9 | Review | GE200.18 | Ôn tập | 1.5 |
10 | Internal Networking | GE200.19-20 | Xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp | 3 |
11 | Indirect communication | GE200.21-22 | Giao tiếp qua điện thoại | 3 |
12 | Presentation | GE200.23-24 | Thuyết trình đúng cách | 3 |
13 | Google skill | GE200.25-26 | Tìm thông tin đúng cách | 3 |
14 | GE200.27-28 | Cách trình bày email | 3 | |
15 | Report | GE200.29-30 | Cách viết báo cáo | 3 |
16 | Teamwork | GE200.31-32 | Làm việc nhóm | 3 |
17 | Time management | GE200.33-35 | Quản lý thời gian | 4.5 |
18 | Problem solving | GE200.36 | Giải quyết vấn đề | 1.5 |
19 | Final test | GE200.40 | Kiểm tra cuối khóa | 1.5 |
ĐĂNG KÝ KHOÁ HỌC
Khóa học General English for Sales and Marketing (GE301) giúp học viên nhận diện, thu hút và duy trì khách hàng; hướng dẫn học viên xây dựng bản mô tả sản phẩm theo yêu cầu, xây dựng chiến lược và giữ khách hàng luôn trung thành với công ty cũng như các sản phẩm của công ty.
ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KHOÁ HỌC:
Tiếng Anh của học viên tối thiểu ở trình độ Pre Intermediate (EL3)
TÀI LIỆU KHOÁ HỌC:
Khóa học là sự kết hợp của nhiều nguồn tài liệu khác nhau và nhiều năm kinh nghiệm làm việc của trainer.
PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KHÓA HỌC
- Trước khoá học: Học viên được kiểm tra tiếng Anh và kỹ năng đầu vào.
- Trong quá trình học: Sự tiến bộ của học viên được theo sát bởi trainer thông qua những buổi huấn luyện và bài kiểm tra
NỘI DUNG KHÓA HỌC:
STT | Bài học | Tiết học | Nội dung | Thời lượng (giờ) |
1 | Identify Prospect | GE301.1-2 | Xác định và tìm hiểu về đối tác | 3 |
2 | Approach Prospect | GE301.3-4 | Cách tiếp cận đối tác | 3 |
3 | Present new product | GE301.5 | Cách giới thiệu sản phẩm, dịch vụ mới | 1.5 |
4 | How to make a proposal | GE301.6-7 | Cách làm proposal cho đối tác | 3 |
5 | Dining with customer | GE301.8-9 | Cải thiện mối quan hệ với khách hàng | 3 |
6 | Follow up to get the deal | GE301.10-11 | Bám sát đối tác, tăng khả năng ký kết hợp đồng | 3 |
7 | Time management skill | GE301.12-13 | Kỹ năng quản lý thời gian | 3 |
8 | Emotion management skill | GE301.14-15 | Kỹ năng điều khiển cảm xúc | 1.5 |
9 | Review 1 + Test 1 | GE301.16 | Ôn bài và kiểm tra | 1.5 |
10 | Business writing
(reply to client, report) |
GE301.17 | Kỹ năng viết (trả lời khách hàng, làm báo cáo) | 1.5 |
11 | How to deal with difficult prospects | GE301.18 | Hiểu và tìm cách giải quyết vấn đề khi làm việc với đối tượng khó tính | 1.5 |
12 | Raise yourself | GE301.19 | Biết cách nói không | 1.5 |
13 | Up-sell skill | GE301.20 | Cách bán những thứ đối tác không cần | 1.5 |
14 | Contract making | GE301.21 | Cách soạn thảo hợp đồng | 1.5 |
15 | How to deal with mistakes in delivery contracts | GE301.22 | Tìm hiểu nguyên nhân và tìm cách giải quyết | 3 |
16 | Review | GE301.23 | Ôn tập | 1.5 |
17 | Final test | GE301.24 | Kiểm tra cuối khóa | 1.5 |
ĐĂNG KÝ KHOÁ HỌC
GE302 – General English for Administrator and Human Resource cung cấp cho học viên quy trình tuyển dụng và đào tạo nhân sự. Đồng thời huống dẫn học viên viết mẩu thông tin tuyển dụng đúng cách (miêu tả công việc, yêu cầu, chế độ, …), quy trình lọc CV, lưu trữ hồ sơ ứng viên, chuẩn bị phỏng vấn và các kỹ năng cần thiết khác.
Nội dung khóa họcĐIỀU KIỆN THAM DỰ KHOÁ HỌC:
Tiếng Anh của học viên tối thiểu ở trình độ Pre-intermediate (EL3)
MỤC TIÊU KHÓA HỌC:
Khóa học không chỉ cải thiện kỹ năng của vị trí hành chính nhân sự mà còn cải thiện tiếng Anh trong môi trường làm việc.
TÀI LIỆU KHOÁ HỌC:
Khóa học là sự kết hợp của nhiều nguồn tài liệu khác nhau và nhiều năm kinh nghiệm làm việc của trainer.
PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KHÓA HỌC
- Trước khoá học: Học viên được kiểm tra tiếng Anh và kỹ năng đầu vào.
- Trong quá trình học: Sự tiến bộ của học viên được theo sát bởi trainer thông qua những buổi huấn luyện và bài kiểm tra.
NỘI DUNG KHÓA HỌC:
STT | Bài học | Tiết học | Nội dung | Thời lượng (giờ) |
1 | Greeting | GE302.1 | Cách tiếp đón khách hàng, đối tác | 1.5 |
2 | Telephoning | GE302.2-3 | Kỹ năng gọi điện thoại | 3 |
3 | Documents | GE302.4 | Nhận, gửi, soạn thảo văn bản | 1.5 |
4 | Stationery | GE302.5 | Cách bố trí và sử dụng dụng cụ văn phòng | 1.5 |
5 | Review and Test | GE302.6 | Ôn tập và kiểm tra | 1.5 |
6 | Pre-recruitment | GE302.7-8 | Chuẩn bị cho tuyển dụng | 3 |
7 | Recruitment | GE302.9-10 | Quá trình tuyển dụng | 3 |
8 | Interview | GE302.11-12 | Những kỹ năng cần thiết cho việc phỏng vấn | 3 |
9 | Compensation and Benefits | GE302.13 | Lương, thưởng và phúc lợi | 1.5 |
10 | Induction Program | GE302.14-15 | Bổ nhiệm và giới thiệu nhân sự mới | 3 |
11 | Performance Management | GE302.16-17 | Quản trị hiệu suất | 3 |
12 | Labor Relations | GE302.18 | Mối quan hệ với lực lượng lao động | 1.5 |
13 | Total Compensation | GE302.19 | Xử lý và tính toán các khoản bồi thường | 1.5 |
14 | Employment Law | GE302.20 | Luật tuyển dụng lao động | 1.5 |
15 | Human Relations in Organization | GE302.21 | Vấn đề nhân sự trong cơ quan, tổ chức | 1.5 |
16 | Employee Development and Coaching | GE302.22 | Đào tạo và phát triển nhân viên | 1.5 |
17 | Review | GE302.23 | Ôn tập | 1.5 |
18 | Final test | GE302.24 | Kiểm tra cuối khóa | 1.5 |
ĐĂNG KÝ KHOÁ HỌC
Khóa học General English for Production and Purchasing (GE 303) đào tạo các kỹ năng cần có cho ngành sản xuất như tìm kiếm, đánh giá và liên hệ nhà cung cấp, cách giải quyết các trường hợp bất ngờ trong sản xuất.
ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KHOÁ HỌC:
Tiếng Anh của học viên tối thiểu ở trình độ Pre-Intermediate (EL3)
MỤC TIÊU KHÓA HỌC:
Khóa học không chỉ cải thiện kỹ năng của vị trí Sales và Marketing mà còn cải thiện tiếng Anh trong môi trường làm việc.
TÀI LIỆU KHOÁ HỌC:
Khóa học là sự kết hợp của nhiều nguồn tài liệu khác nhau và nhiều năm kinh nghiệm làm việc của trainer.
PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KHÓA HỌC
- Trước khoá học: Học viên được kiểm tra tiếng Anh và kỹ năng đầu vào.
- Trong quá trình học: Sự tiến bộ của học viên được theo sát bởi trainer thông qua những buổi huấn luyện và bài kiểm tra.
NỘI DUNG KHÓA HỌC:
STT | Bài học | Tiết học | Nội dung | Thời lượng (giờ) |
1 | Research and contact supplier | GE303.1 | Tìm và liên hệ nhà cung cấp | 1.5 |
2 | Dining with supplier | GE303.2-3 | Củng cố quan hệ với nhà cung cấp | 3 |
3 | Negotiate to get the deal | GE303.4-5 | Cách đàm phán | 3 |
4 | Follow up with supplier | GE303.6 | Bám sát nhà cung cấp, tăng khả năng ký kết hợp đồng | 1.5 |
5 | Search for and contact warehouse | GE303.7 | Tìm và liên hệ với kho | 1.5 |
6 | Contract making | GE303.8-9 | Cách soạn thảo hợp đồng | 1.5 |
7 | Review + Test | Ôn tập và kiểm tra | 1.5 | |
8 | How to deal with strike | GE303.10 | Cách giải quyết đình công | 1.5 |
9 | What to do with machinery failure | GE303.11 | Cách giải quyết khi máy móc thiết bị hỏng | 1.5 |
10 | How to behave in meetings | GE303.12 | Cách hành xử trong cuộc họp | 1.5 |
11 | Selling on the phone | GE303.13-14 | Giao dịch qua điện thoại | 3 |
12 | Materials Management | GE303.15 | Quản lý nguyên vật liệu | 1.5 |
13 | Capacity Management | GE303.16 | Quản lý kho bãi | 1.5 |
14 | Review | Ôn tập | 1.5 | |
15 | Final test | Kiểm tra cuối khóa | 1.5 |
ĐĂNG KÝ KHOÁ HỌC
GE304 – General English for Accounting – Finance không đơn thuần nhằm bổ sung hệ thống thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành mà còn cung cấp những khái niệm và vốn kiến thức chuyên ngành tài chính, kế toán, ngân hàng, đầu tư,… và kỹ năng viết các loại văn bản thương mại khác nhau 1 cách chuyên nghiệp. Các khóa học mang lại sự tự tin trong nghề nghiệp chuyên môn cũng như mở rộng và nâng cao cơ hội nghề nghiệp cho mỗi học viên.
Nội dung khóa họcĐIỀU KIỆN THAM DỰ KHOÁ HỌC:
Tiếng Anh của học viên tối thiểu ở trình độ Pre-Intermediate (EL3).
MỤC TIÊU KHÓA HỌC:
Khóa học không chỉ cải thiện kỹ năng của vị trí tài chính kế toán mà còn cải thiện tiếng Anh trong môi trường làm việc.
TÀI LIỆU KHOÁ HỌC:
Khóa học là sự kết hợp của nhiều nguồn tài liệu khác nhau và nhiều năm kinh nghiệm làm việc của trainer.
PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KHÓA HỌC
- Trước khoá học: Học viên được kiểm tra tiếng Anh và kỹ năng đầu vào.
- Trong quá trình học: Sự tiến bộ của học viên được theo sát bởi trainer thông qua những buổi huấn luyện và bài kiểm tra.
NỘI DUNG KHÓA HỌC:
STT | Bài học | Tiết học | Nội dung | Thời lượng (giờ) |
1 | First impression | GE304.1 | Tổng quan về tài chính kế toán | 1.5 |
2 | Customer relationship management | GE304.2 | Giữ quan hệ với khách hàng | 1.5 |
3 | Tips for presentation | GE304.3-4 | Cách thuyết trình | 3 |
4 | How to behave in meetings | GE304.5 | Cách hành xử trong cuộc họp | 1.5 |
5 | Review + Test | Ôn tập và kiểm tra | 1.5 | |
6 | Selling on the phone | GE304.6-7 | Giao dịch qua điện thoại | 3 |
7 | Investment strategies | GE304.8-9 | Chiến lược đầu tư | 3 |
8 | Negotiating | GE304.10-11 | Cách thương lượng | 3 |
9 | Accountancy and professional ethics | GE304.12 | Ngành kế toán và đạo đức nghề nghiệp | 1.5 |
10 | Tips on getting the best insurance policy | GE304.13 | Chính sách bảo hiểm tốt nhất | 1.5 |
11 | Final test | Kiểm tra cuối khóa | 1.5 |
ĐĂNG KÝ KHOÁ HỌC
GE305 – General English for IT / Technical Personnel đào tạo các thuật ngữ Anh văn chuyên ngành IT, các kỹ năng xử lý vấn đề với PC, laptop, phần mềm, báo lỗi, thông báo… của thiết bị.
Nội dung khóa họcGE306 – General English for Creativity đào tạo các kỹ năng chung đối với các ngành về thiết kế, sáng tạo, liên quan đến nghệ thuật, tâm lý… Ngoài ra còn có các cách khai thác sâu trong lĩnh vực sáng tạo: Thiết kế thời trang, thiết kế đồ họa, thiết kế nội thất,….
ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KHOÁ HỌC:
Tiếng Anh của học viên tối thiểu ở trình độ Pre-Intermediate (EL3).
MỤC TIÊU KHÓA HỌC:
Khóa học không chỉ cải thiện kỹ năng tư duy sáng tạo mà còn cải thiện tiếng Anh trong môi trường làm việc.
TÀI LIỆU KHOÁ HỌC:
Khóa học là sự kết hợp của nhiều nguồn tài liệu khác nhau và nhiều năm kinh nghiệm làm việc của trainer.
PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KHÓA HỌC
- Trước khoá học: Học viên được kiểm tra tiếng Anh và kỹ năng đầu vào.
- Trong quá trình học: Sự tiến bộ của học viên được theo sát bởi trainer thông qua những buổi huấn luyện và bài kiểm tra.
NỘI DUNG KHÓA HỌC:
STT | Bài học | Tiết học | Nội dung | Thời lượng (giờ) |
1 | Critical Thinking vs Creative Thinking | GE306.1-2 | Kỹ năng tư duy phản biện và tư duy sáng tạo | 3 |
2 | Creative Methods | GE306.3-4 | Phương pháp đạt được tư duy sáng tạo | 3 |
3 | Brainstorming | GE306.5 | Phát triển ý tưởng | 1.5 |
4 | Review and test | Ôn tập và kiểm tra | 1.5 | |
5 | Time Management Skill | GE306.6 | Quản trị thời gian | 1.5 |
6 | Block Busting Techniques | GE306.7 | Kỹ năng suy nghĩ đột phá | 1.5 |
7 | Strategic Planning | GE306.8 | Kỹ năng lên kế hoạch | 1.5 |
8 | Problem Solving | GE306.9 | Kỹ năng giải quyết vấn đề | 1.5 |
9 | Decision Making | GE306.10 | Kỹ năng đưa ra quyết định | 1.5 |
10 | Innovation Training | GE306.11 | Kỹ năng sáng tạo | 1.5 |
13 | Final Test | 1.5 |
ĐĂNG KÝ KHOÁ HỌC
Khóa học General English for Customer Services cung cấp các kỹ năng tối cần thiết khi đối mặt với khách hàng như trình bày, thuyết phục, đưa ra giải pháp và kiềm chế cảm xúc.
ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KHOÁ HỌC:
Tiếng Anh của học viên tối thiểu ở trình độ Pre-Intermediate (EL3).
MỤC TIÊU KHÓA HỌC:
Khóa học đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng về dịch vụ chăm sóc khách hàng.
TÀI LIỆU KHOÁ HỌC:
Khóa học là sự kết hợp của nhiều nguồn tài liệu khác nhau và nhiều năm kinh nghiệm làm việc của trainer.
PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KHÓA HỌC
- Trước khoá học: Học viên được kiểm tra tiếng Anh và kỹ năng đầu vào.
- Trong quá trình học: Sự tiến bộ của học viên được theo sát bởi trainer thông qua những buổi huấn luyện và bài kiểm tra
NỘI DUNG KHÓA HỌC:
STT | Bài học | Tiết học | Nội dung | Thời lượng (giờ) |
1 | Introduction to customer service | GE307.1 | Tổng quan về dịch vụ chăm sóc khách hàng | 1.5 |
2 | Communication skills | GE307.2 | Kỹ năng giao tiếp với khách hàng | 1.5 |
3 | Time management skills | GE307.3-4 | Kỹ năng quản lý thời gian | 3 |
4 | Persuasion skills | GE307.5-6 | Kỹ năng thuyết phục | 3 |
5 | Emotion management skills | GE307.7 | Kỹ năng điều khiển cảm xúc | 1.5 |
6 | Surprises situations | GE307.8-9 | Các tình huống bất ngờ | 3 |
7 | Customer’s Follow-through | GE307.10-11 | Dịch vụ chăm sóc khách hàng | 3 |
8 | Review and Test | GE307.12 | Ôn tập và kiểm tra | 1.5 |
9 | Phone Communication Skills | GE307.13-14 | Kỹ năng giao tiếp qua điện thoại | 3 |
10 | Business writing
(reply to client, report) |
GE307.15-16 | Kỹ năng viết (trả lời khách hàng, làm báo cáo) | 3 |
11 | Customer Complaints | GE307.17-18 | Giải quyết phàn nàn | 3 |
12 | Maintaining Positive Attitude | GE307.20 | Duy trì thái độ tích cực khi làm việc | 1.5 |
13 | Identifying rude behaviors | GE307.21 | Xác định hành vi khiếm nhã | 1.5 |
14 | Follow Performance Metrics | GE307.22 | Theo dõi dữ liệu hiệu suất | 1.5 |
15 | Review | GE307.23 | Ôn lại kiến thức đã học | 1.5 |
16 | Final test | GE307.24 | Kiểm tra cuối khóa | 1.5 |
ĐĂNG KÝ KHOÁ HỌC
GE308 – General English for Hospitality cung cấp các kỹ năng cần thiết cho ngành Nhà hàng Khách sạn.
- Kỹ năng cho người đi làm
- Tiếng Anh cho người đi làm
Khóa học General English for Mid-level Manager phù hợp với các học viên đang làm quản lý cho các công trình, công ty. Khóa học sẽ giúp nâng cao kỹ năng nơi làm việc và cải thiện trình độ Anh Ngữ.
ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KHOÁ HỌC:
Tiếng Anh của học viên tối thiểu ở trình độ Intermediate (EL4).
MỤC TIÊU KHÓA HỌC:
Khóa học giúp học viên trở thành những quản lý cấp trung trong một môi trường làm việc bằng tiếng Anh.
TÀI LIỆU KHOÁ HỌC:
Khóa học là sự kết hợp của nhiều nguồn tài liệu khác nhau và nhiều năm kinh nghiệm làm việc của trainer.
PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KHOÁ HỌC
- Trước khoá học: Học viên được kiểm tra tiếng Anh và kỹ năng đầu vào.
- Trong quá trình học: Sự tiến bộ của học viên được theo sát bởi trainer thông qua những buổi huấn luyện và bài kiểm tra
NỘI DUNG KHOÁ HỌC:
STT | Bài học | Tiết học | Nội dung | Thời lượng (giờ) |
1 | Debating culture | GE409.1-2 | Sử dụng con số, sự kiện, không công kích cá nhân trong suốt quá trình tranh cãi | 3 |
2 | Always ask | GE409.3 | Kỹ năng đặt câu hỏi để tìm câu trả lời và giải pháp trong cuộc sống và công việc. | 1.5 |
3 | Mind your own business | GE409.4-5 | Tập trung và làm tốt phạm vi công việc của bạn. | 3 |
4 | Chain of Commands | GE409.6-7 | Hiểu the chain of commands ( chuỗi mệnh lệnh) trong một tổ chức | 3 |
5 | Self-discipline | GE409.8 | Tính kỷ luật và nghiêm khắc trong công việc | 1.5 |
6 | Multitasking | GE409.9-10 | Kỹ năng sử dụng thời gian, sắp xếp công việc hợp lý để làm được 2 đến 3 việc một cách hiệu quả cùng một lúc. | 3 |
7 | Negotiating | GE409.11-12 | Cách thương lượng | 3 |
8 | Tips for presentation | GE409.13 | Cách thuyết trình | 1.5 |
9 | Details oriented | GE409.14 | Chú ý và hiểu rõ tới từng chi tiết | 1.5 |
10 | Guide to answers | GE409.15 | Hướng dẫn người khác phương pháp tìm câu trả lời và giải pháp cho những vấn đề đang gặp phải. | 1.5 |
11 | Review 1 + Test 1 | GE409.16 | Ôn bài + Kiểm tra | 1.5 |
12 | Get it done | GE409.17 | Hoàn thành hiệu quả mọi việc | 1.5 |
13 | Assign Task | GE409.18-19-20 | Kỹ năng phân chia công việc | 4.5 |
14 | Simplifying things-Analogy | GE409.21 | Kỹ năng đơn giản hoá sự việc, sử dụng kỹ thuật analogy (phép liên tưởng) trong việc giải thích. | 1.5 |
15 | Against status quo | GE409.22 | Luôn luôn nghĩ đến sự thay đổi để phát triển | 1.5 |
16 | Positive thinking | GE409.23 | Kỹ năng tư duy tích cực khi đối mặt với khó khăn và trở ngại trong công việc | 1.5 |
17 | Note taking | GE409.24 | Kỹ năng ghi chú trong cuộc họp và khi nhận việc từ cấp trên. | 1.5 |
18 | Review 2 + Test 2 | GE409.25 | Ôn bài + Test | 1.5 |
19 | Final test | GE409.26 | Kiểm tra cuối khoá | 1.5 |