Các từ vựng về giao thông bao gồm các công trình cơ sở hạ tầng phương tiện tham gia và biển báo.
Airport: sân bay | Church: nhà thờ |
Warehouse: nhà kho | Fire station: trạm cứu hỏa |
Hotel: khách sạn | Shopping center: trung tâm mua sắm |
Traffic lights: đèn giao thông | Police station: đồn cảnh sát |
Wood: rừng | Stadium: sân vận động |
School: trường học | Petrol station: trạm xăng |
Train station: nhà ga | Hospital: bệnh viện |
Sky-scraper: tòa nhà cao chọc trời | Factory: nhà máy |
City center: trung tâm thành phố | Wharf: cầu tàu |
City centre: trung tâm thành phố |
Cycle path: làn đường cho xe đạp |
Market: chợ | Street lights: đèn giao thông |
Telephone box: trạm điện thoại công cộng | Underpass: đường dưới cầu |
Crossroads: ngã tư | Flyover: cầu được xây trên con đường nhiều xe cộ, cầu vượt |
Car park: bãi đỗ xe ôtô | Traffic jam: tắc đường |
Roundabout: bùng binh | Traffic lights: đèn giao thông |
Manhole: cống | Road sign: biển chỉ đường |
Pavement: vỉa hè |
Pedestrian crossing: chỗ sang đường cho người đi bộ |
Car: ô tô | Lorry: xe tải lớn, container |
Plane: máy bay | Boat: thuyền |
Helicopter: trực thăng | Ambulance: xe cấp cứu |
Motorbike: xe máy | Rocket: tên lửa |
Bicycle: xe đạp | Train: xe lửa |
Van: xe tải hạng trung | Tractor: đầu máy kéo |
Bus: xe bus | Fire engine: xe cứu hỏa |
Taxi: taxi |
(Nguồn Internet)